Thông tin về mức tiêu thụ điện năng và công suất tỏa nhiệt (BTU) của Mac mini
Tìm hiểu về mức tiêu thụ điện năng và công suất tỏa nhiệt của máy tính Mac mini.
Chip Apple M4, bộ nhớ hợp nhất 16 GB, SSD 256 GB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | Max | Không hoạt động | Max |
4 W | 65 W | 14 BTU/giờ | 222 BTU/giờ |
Chip Apple M4 Pro, bộ nhớ hợp nhất 64 GB, SSD 8 TB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | Max | Không hoạt động | Max |
5 W | 140 W | 17 BTU/giờ | 478 BTU/giờ |
Chip Apple M2, bộ nhớ hợp nhất 24 GB, SSD 2 TB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
7 W | 50 W | 24 BTU/giờ | 171 BTU/giờ |
Chip Apple M2 Pro, bộ nhớ hợp nhất 32 GB, SSD 8 TB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
7 W | 100 W | 24 BTU/giờ | 358 BTU/giờ |
Chip Apple M1, bộ nhớ hợp nhất 16 GB, SSD 2 TB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
6,8 W | 39 W | 23,2 BTU/giờ | 133 BTU/giờ |
Bộ xử lý Intel Core i7 6 nhân 3,2 GHz, 64 GB DDR4 2666 MHz, SSD 2 TB, Đồ họa Intel UHD 630 | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
19,9 W | 122 W | 68 BTU/giờ | 417 BTU/giờ |
Bộ xử lý Intel Core i5 lõi kép 1,4 GHz, 4 GB LPDDR3 1600 MHz, ổ cứng HDD 500 GB 5400 vòng/phút, Đồ họa Intel HD 5000 | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
6 W | 85W | 20 BTU/giờ | 290 BTU/giờ |
Bộ xử lý Intel Core i5 lõi kép 2,6 GHz, 8GB LPDDR3 1600 MHz, ổ cứng HDD 1 TB 5400 vòng/phút, Đồ họa Intel Iris | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
6 W | 85W | 20 BTU/giờ | 290 BTU/giờ |
Bộ xử lý Intel Core i5 lõi kép 2,8 GHz, 8GB LPDDR3 1600 MHz, ổ cứng Fusion Drive 1 TB, Đồ họa Intel Iris | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
6 W | 85W | 20 BTU/giờ | 290 BTU/giờ |
Bộ xử lý Intel Core i5 lõi kép 2,5 GHz, 4 GB DDR3 1600 MHz, ổ cứng HDD 500 GB 5400 vòng/phút, Đồ họa Intel HD 4000 | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
11 W | 85W | 38 BTU/giờ | 290 BTU/giờ |
Bộ xử lý Intel Core i7 lõi kép 2,3 GHz, 4 GB DDR3 1600 MHz, ổ cứng HDD 1 TB 5400 vòng/phút, Đồ họa Intel HD 4000 | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
11 W | 85W | 38 BTU/giờ | 290 BTU/giờ |
Mac mini với OS X Server (Cuối 2012) Bộ xử lý Intel Core i7 lõi tứ 2,3 GHz, 4 GB DDR3 1600 MHz, hai ổ cứng HDD 1 TB 5400 vòng/phút, Đồ họa Intel HD 4000 | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
13 W | 85W | 45 BTU/giờ | 290 BTU/giờ |
Bộ xử lý Intel Core i5 lõi kép 2,3 GHz, 2 GB DDR3 1333 MHz, ổ cứng HDD 500 GB 5400 vòng/phút, Đồ họa Intel HD 3000 | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
11 W | 85W | 38 BTU/giờ | 290 BTU/giờ |
Bộ xử lý Intel Core i5 lõi kép 2,5 GHz hoặc Intel Core i7 lõi kép 2,7 GHz, 4 GB DDR3 1333 MHz (2x2 GB), ổ cứng HDD 500 GB 5400 vòng/phút, AMD Radeon HD 6630M với bộ nhớ GDDR5 256 MB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
14 W | 85W | 48 BTU/giờ | 290 BTU/giờ |
Mac mini với OS X Server (Giữa 2011) Bộ xử lý Intel Core i7 lõi tứ 2,0GHz, 4 GB DDR3 1333MHz, hai ổ cứng HDD 500GB 7200 vòng/phút, Đồ họa Intel HD 3000 | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
12 W | 85W | 41 BTU/giờ | 290 BTU/giờ |
Bộ xử lý Core 2 Duo 2,4 GHz hoặc 2,66 GHz, 8 GB DDR3 1066 MHz (2x4 GB), Ổ cứng HDD 320 GB 5400 vòng/phút, GeForce 320M tích hợp, SuperDrive | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
10 W | 85W | 34 BTU/giờ | 290 BTU/giờ |
Mac mini với Snow Leopard Server (Giữa 2010) Bộ xử lý Core 2 Duo 2,66 GHz, 8 GB DDR3 1066 MHz (2x4 GB), hai ổ cứng HDD 500 GB 7200 vòng/phút, GeForce 320M tích hợp | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
11 W | 85W | 38 BTU/giờ | 290 BTU/giờ |
Mac mini (Cuối 2009) Bộ xử lý Core 2 Duo 2,26 GHz hoặc 2,53 GHz, 4 GB DDR3 1066 MHz SDRAM(2x2 GB), Ổ cứng HDD 320 GB 5400 vòng/phút, GeForce 9400M tích hợp, SuperDrive | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
14 W | 110 W | 48 BTU/giờ | 376 BTU/giờ |
Mac mini với Snow Leopard Server (Cuối 2009) Bộ xử lý Core 2 Duo 2,53 GHz, 4 GB DDR3 1066 MHz SDRAM(2x2 GB), hai ổ cứng HDD 500 GB 5400 vòng/phút, GeForce 9400M tích hợp | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
15 W | 110 W | 51 BTU/giờ | 376 BTU/giờ |
Bộ xử lý Core 2 Duo 2,0 GHz, 2 GB DDR3 1066 MHz SDRAM(2x1 GB), Ổ cứng HDD 320 GB 5400 vòng/phút, GeForce 9400M tích hợp, SuperDrive | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
13 W | 110 W | 44 BTU/giờ | 376 BTU/giờ |
Mac mini (Giữa 2007) Bộ xử lý Core 2 Duo 1,83 GHz hoặc 2,0 GHz, 512 MB DDR3 667 MHz SDRAM(2x256 MB), Ổ cứng HDD 80 GB 5400 vòng/phút, GeForce 9400M tích hợp, SuperDrive | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
23 W | 110 W | 79 BTU/giờ | 376 BTU/giờ |
Mac mini (Cuối 2006) Bộ xử lý Core Duo 1,83 GHz, 512 MB DDR2 667 MHz SDRAM(2x256 MB), Ổ cứng HDD 80 GB 5400 vòng/phút, GMA 950 tích hợp (dùng chung 64 MB), Combo drive | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
23 W | 110 W | 79 BTU/giờ | 376 BTU/giờ |
Mac mini (Đầu 2006) Bộ xử lý Core Duo 1,5 GHz, 512 MB DDR2 667 MHz SDRAM(2x256 MB), Ổ cứng HDD 60 GB 5400 vòng/phút, GMA 950 tích hợp (dùng chung 64 MB), Combo drive | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
23 W | 110 W | 79 BTU/giờ | 376 BTU/giờ |
Mac mini Bộ xử lý PowerPC G4 1,25 GHz, 256 MB DDR 333 Mhz SDRAM (1x256 MB), Ổ cứng HDD 40 GB 4200 vòng/phút, RV280 DDR 32 MB tích hợp, Combo drive | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
32 W | 85W | 110 BTU/giờ | 290 BTU/giờ |
Ghi chú
Dữ liệu tiêu thụ điện năng (Watt) được đo từ nguồn điện ở tường và bao gồm tất cả các tổn hao về nguồn điện và hệ thống. Không cần điều chỉnh bổ sung.
CPU hoạt động ở mức tối đa được định nghĩa là việc chạy một ứng dụng kiểm tra chuyên sâu về tính toán giúp tối đa hóa mức sử dụng bộ xử lý và nhờ đó cũng tối đa hóa mức tiêu thụ điện năng.
“Không hoạt động” thể hiện điện năng được sử dụng chỉ khi Finder mở, sử dụng cài đặt quản lý điện năng mặc định.