Xác định kiểu máy MacBook Air

Hãy tham khảo thông tin sau đây để tìm ra kiểu máy MacBook Air bạn đang sở hữu và kiểu máy đó thuộc dòng nào trong tiến trình lịch sử của MacBook Air.

Máy Mac có một số công cụ để giúp bạn xác định kiểu máy. Cách đơn giản nhất là sử dụng mục Giới thiệu về máy Mac này, bạn có thể truy cập bằng cách chọn mục Giới thiệu về máy Mac này từ menu Apple  ở góc trên bên trái màn hình. Cách còn lại là thông qua ứng dụng Thông tin hệ thống. Tìm hiểu cách sử dụng các công cụ này để xác định máy Mac của bạn.

Nếu bạn không có máy Mac hoặc máy Mac không khởi động, hãy sử dụng một trong những giải pháp thay thế sau đây:

  • Tìm số sê-ri được in ở mặt dưới của máy Mac, gần các dấu kiểm định. Số sê-ri này cũng nằm trên bao bì gốc, bên cạnh nhãn mã vạch. Tiếp đến, bạn có thể nhập số sê-ri đó vào trang Kiểm tra phạm vi bảo hành hoặc trang Thông số kỹ thuật để tìm kiểu máy của mình.

  • Bao bì gốc cũng có thể hiển thị số hiệu linh kiện của Apple, chẳng hạn như MQD32xx/A ("xx" là một biến số sẽ khác nhau tùy theo quốc gia hoặc khu vực). Bạn có thể khớp số hiệu linh kiện của Apple với một số hiệu linh kiện trong danh sách bên dưới để tìm kiểu máy của mình.

MacBook Air (15 inch, M3, 2024)

Image alt text

Năm ra mắt: 2024

Màu: Bạc, Ánh sao, Xám không gian, Đêm xanh thẳm

Số nhận dạng kiểu máy: Mac15,13

Số hiệu linh kiện: MRYM3xx/A, MRYP3xx/A, MRYR3xx/A, MRYU3xx/A, MRYN3xx/A, MRYQ3xx/A, MRYT3xx/A, MRYV3xx/A, MXD13xx/A, MXD23xx/A, MXD33xx/A, MXD43xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sonoma

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (15 inch, M3, 2024)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (15 inch, M3, 2024)

MacBook Air (13 inch, M3, 2024)

Image alt text

Năm ra mắt: 2024

Màu: Bạc, Ánh sao, Xám không gian, Đêm xanh thẳm

Số nhận dạng kiểu máy: Mac15,12

Số hiệu linh kiện: MRXN3xx/A, MRXQ3xx/A, MRXT3xx/A, MRXV3xx/A, MRXP3xx/A, MRXR3xx/A, MRXU3xx/A, MRXW3xx/A, MXCR3xx/A, MXCT3xx/A, MXCU3xx/A, MXCV3xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sonoma

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (13 inch, M3, 2024)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (13 inch, M3, 2024)

MacBook Air (15 inch, M2, 2023)

2023-macbook-air-15in-m2-colors

Năm ra mắt: 2023

Màu: Bạc, Ánh sao, Xám không gian, Đêm xanh thẳm

Số nhận dạng kiểu máy: Mac14,15

Số hiệu linh kiện: MQKP3xx/A, MQKQ3xx/A, MQKR3xx/A, MQKT3xx/A, MQKU3xx/A, MQKV3xx/A, MQKW3xx/A, MQKX3xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sonoma

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (15 inch, M2, 2023)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (15 inch, M2, 2023)

MacBook Air (M2, 2022)

2022-macbook-air-m2-colors

Năm ra mắt: 2022

Màu: Bạc, Ánh sao, Xám không gian, Đêm xanh thẳm

Số nhận dạng kiểu máy: Mac14,2

Số hiệu linh kiện: MLXW3xx/A, MLXX3xx/A, MLXY3xx/A, MLY03xx/A, MLY13xx/A, MLY23xx/A, MLY33xx/A, MLY43xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sonoma

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (M2, 2022)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (M2, 2022)

MacBook Air (M1, 2020)

macbook-air-2020-late-device

Năm ra mắt: 2020

Màu: Xám không gian, Vàng kim, Bạc

Số nhận dạng kiểu máy: MacBookAir10,1

Số hiệu linh kiện: MGN63xx/A, MGN93xx/A, MGND3xx/A, MGN73xx/A, MGNA3xx/A, MGNE3xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sonoma

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (M1, 2020)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (M1, 2020)

MacBook Air (Retina, 13 inch, 2020)

macbook-air-2020-device

Năm ra mắt: 2020

Màu: Xám không gian, Vàng kim, Bạc

Số nhận dạng kiểu máy: MacBookAir9,1

Số hiệu linh kiện: MVH22xx/A, MVH42xx/A, MVH52xx/A, MWTJ2xx/A, MWTK2xx/A, MWTL2xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sonoma

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (Retina, 13 inch, 2020)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (Retina, 13 inch, 2020)

MacBook Air (Retina, 13 inch, 2019)

macbook-air-2018-device

Năm ra mắt: 2019

Màu: Xám không gian, Vàng kim, Bạc

Số nhận dạng kiểu máy: MacBookAir8,2

Số hiệu linh kiện: MVFH2xx/A, MVFJ2xx/A, MVFK2xx/A, MVFL2xx/A, MVFM2xx/A, MVFN2xx/A, MVH62xx/A, MVH82xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sonoma

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (Retina, 13 inch, 2019)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (Retina, 13 inch, 2019)

MacBook Air (Retina, 13 inch, 2018)

macbook-air-2018-device

Năm ra mắt: 2018

Màu: Xám không gian, Vàng kim, Bạc

Số nhận dạng kiểu máy: MacBookAir8,1

Số hiệu linh kiện: MRE82xx/A, MREA2xx/A, MREE2xx/A, MRE92xx/A, MREC2xx/A, MREF2xx/A, MUQT2xx/A, MUQU2xx/A, MUQV2xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sonoma

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (Retina, 13 inch, 2018)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (Retina, 13 inch, 2018)

MacBook Air (13 inch, 2017)

macbook-air-2017-device

Năm ra mắt: 2017

Số nhận dạng kiểu máy: MacBookAir7,2

Số hiệu linh kiện: MQD32xx/A, MQD42xx/A, MQD52xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Monterey

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (13 inch, 2017)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (13 inch, 2017)

MacBook Air (13 inch, Đầu 2015)

macbook-air-2015-13in-device

Năm ra mắt: 2015

Số nhận dạng kiểu máy: MacBookAir7,2

Số hiệu linh kiện: MJVE2xx/A, MJVG2xx/A, MMGF2xx/A, MMGG2xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Monterey

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (13 inch, Đầu 2015)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (13 inch, Đầu 2015)

MacBook Air (11 inch, Đầu 2015)

macbook-air-2015-11in-device

Năm ra mắt: 2015

Số nhận dạng kiểu máy: MacBookAir7,1

Số hiệu linh kiện: MJVM2xx/A, MJVP2xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Monterey

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (11 inch, Đầu 2015)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (11 inch, Đầu 2015)

MacBook Air (13 inch, Đầu 2014)

macbook-air-2013-2014-13in-device

Năm ra mắt: 2014

Số nhận dạng kiểu máy: MacBookAir6,2

Số hiệu linh kiện: MD760xx/B, MD761xx/B

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Big Sur

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (13 inch, Đầu 2014)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (13 inch, Đầu 2014)

MacBook Air (11 inch, Đầu 2014)

macbook-air-2013-2014-11in-device

Năm ra mắt: 2014

Số nhận dạng kiểu máy: MacBookAir6,1

Số hiệu linh kiện: MD711xx/B, MD712xx/B

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Big Sur

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (11 inch, Đầu 2014)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (11 inch, Đầu 2014)

MacBook Air (13 inch, Giữa 2013)

macbook-air-2013-2014-13in-device

Năm ra mắt: 2013

Số nhận dạng kiểu máy: MacBookAir6,2

Số hiệu linh kiện: MD760xx/A, MD761xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Big Sur

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (13 inch, Giữa 2013)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (13 inch, Giữa 2013)

MacBook Air (11 inch, Giữa 2013)

macbook-air-2013-2014-11in-device

Năm ra mắt: 2013

Số nhận dạng kiểu máy: MacBookAir6,1

Số hiệu linh kiện: MD711xx/A, MD712xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Big Sur

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (11 inch, Giữa 2013)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (11 inch, Giữa 2013)

MacBook Air (13 inch, Giữa 2012)

macbook-air-2012-13in-device

Năm ra mắt: 2012

Số nhận dạng kiểu máy: MacBookAir5,2

Số hiệu linh kiện: MD231xx/A, MD232xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (13 inch, Giữa 2012)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (13 inch, Giữa 2012)

MacBook Air (11 inch, Giữa 2012)

macbook-air-2012-11in-device

Năm ra mắt: 2012

Số nhận dạng kiểu máy: MacBookAir5,1

Số hiệu linh kiện: MD223xx/A, MD224xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (11 inch, Giữa 2012)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (11 inch, Giữa 2012)

MacBook Air (13 inch, Giữa 2011)

macbook-air-2011-13in-device

Năm ra mắt: 2011

Số nhận dạng kiểu máy: MacBookAir4,2

Số hiệu linh kiện: MC965xx/A, MC966xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (13 inch, Giữa 2011)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (13 inch, Giữa 2011)

MacBook Air (11 inch, Giữa 2011)

macbook-air-2011-11in-device

Năm ra mắt: 2011

Số nhận dạng kiểu máy: MacBookAir4,1

Số hiệu linh kiện: MC968xx/A, MC969xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (11 inch, Giữa 2011)

Hướng dẫn sử dụng: MacBook Air (11 inch, Giữa 2011)

MacBook Air (13 inch, Cuối 2010)

macbook-air-2009-2010-13in-device

Năm ra mắt: 2010

Số nhận dạng kiểu máy: MacBookAir3,2

Số hiệu linh kiện: MC503xx/A, MC504xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (13 inch, Cuối 2010)

MacBook Air (11 inch, Cuối 2010)

macbook-air-2010-11in-device

Năm ra mắt: 2010

Số nhận dạng kiểu máy: MacBookAir3,1

Số hiệu linh kiện: MC505xx/A, MC506xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (11 inch, Cuối 2010)

MacBook Air (Giữa 2009)

macbook-air-2009-2010-13in-device

Năm ra mắt: 2009

Số nhận dạng kiểu máy: MacBookAir2,1

Số hiệu linh kiện: MC505xx/A, MC233xx/A, MC234xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan

Thông số kỹ thuật: MacBook Air (Giữa 2009)

Ngày đăng: