Xác định kiểu máy Mac mini mà bạn đang sở hữu
Hãy tham khảo thông tin sau đây để biết kiểu máy Mac mini bạn đang sở hữu và kiểu máy đó thuộc dòng nào trong tiến trình lịch sử của Mac mini.
Máy Mac có một số công cụ để giúp bạn xác định kiểu máy. Cách đơn giản nhất là sử dụng mục Giới thiệu về máy Mac này, bạn có thể truy cập bằng cách chọn mục Giới thiệu về máy Mac này từ menu Apple ở góc trên bên trái màn hình. Cách còn lại là thông qua ứng dụng Thông tin hệ thống. Tìm hiểu cách sử dụng các công cụ này để xác định máy Mac của bạn.
Nếu bạn không có máy Mac hoặc máy Mac không khởi động, hãy sử dụng một trong những giải pháp thay thế sau đây:
Tìm số sê-ri được in ở mặt dưới của máy Mac, gần các dấu kiểm định. Số sê-ri này cũng nằm trên bao bì gốc, bên cạnh nhãn mã vạch. Sau đó, bạn có thể nhập số sê-ri tìm được vào trang Kiểm tra phạm vi bảo hành để xem bạn đang sở hữu kiểu máy nào.
Bao bì gốc cũng có thể cho biết số hiệu linh kiện của Apple, chẳng hạn như MGEM2xx/A ("xx" là biến số khác nhau tùy theo quốc gia hoặc khu vực). Bạn có thể khớp số hiệu linh kiện của Apple với một số hiệu linh kiện trong danh sách bên dưới để tìm kiểu máy của mình.
Mac mini (2024)
Mã định danh kiểu máy: Mac16,15, Mac16,10
Số hiệu linh kiện: MCX44xx/A, MCYT4xx/A, MDAP4xx/A, MDAQ4xx/A, MDAY4xx/A, MU9D3xx/A, MU9E3xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật cho Mac mini (2024)
Hướng dẫn sử dụng cho Mac mini (2024)
Mac mini (2023)
Kiểu máy này trang bị chip M2 và có hai cổng Thunderbolt 4.
Số nhận dạng kiểu máy: Mac14,3
Số hiệu linh kiện: MMFJ3xx/A, MMFK3xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật cho Mac mini (2023)
Hướng dẫn sử dụng cho Mac mini (2023)
Mac mini (2023)
Kiểu máy này trang bị chip M2 Pro và có bốn cổng Thunderbolt 4.
Số nhận dạng kiểu máy: Mac14,12
Số hiệu linh kiện: MNH73xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật cho Mac mini (2023)
Hướng dẫn sử dụng cho Mac mini (2023)
Mac mini (M1, 2020)
Số nhận dạng kiểu máy: Macmini9,1
Số hiệu linh kiện: MGNR3xx/A, MGNT3xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật cho Mac mini (M1, 2020)
Hướng dẫn sử dụng cho Mac mini (M1, 2020)
Mac mini (2018)
Số nhận dạng kiểu máy: Macmini8,1
Số hiệu linh kiện: MRTR2xx/A, MRTT2xx/A, MXNF2xx/A, MXNG2xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia
Thông số kỹ thuật cho Mac mini (2018)
Hướng dẫn sử dụng cho Mac mini (2018)
Mac mini (Cuối 2014)
Số nhận dạng kiểu máy: Macmini7,1
Số hiệu linh kiện: MGEM2xx/A, MGEN2xx/A, MGEQ2xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Monterey
Thông số kỹ thuật cho Mac mini (Cuối 2014)
Hướng dẫn sử dụng cho Mac mini (Cuối 2014)
Mac mini (Cuối 2012)
Số nhận dạng kiểu máy: Macmini6,1; Macmini6,2
Số hiệu linh kiện: MD387xx/A; MD388xx/A, MD389xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina
Thông số kỹ thuật cho Mac mini (Cuối 2012)
Hướng dẫn nhanh cho Mac mini (Cuối 2012) (PDF)
Mac mini (Giữa 2011)
Số nhận dạng kiểu máy: Macmini5,1; Macmini5,2
Số hiệu linh kiện: MC815xx/A; MC816xx/A, MC936xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra
Thông số kỹ thuật cho Mac mini (Mid 2011)
Hướng dẫn sử dụng cho Mac mini (Mid 2011) (PDF)
Mac mini (Giữa 2010)
Số nhận dạng kiểu máy: Macmini4,1
Số hiệu linh kiện: MC438xx/A, MC270xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra
Thông số kỹ thuật cho Mac mini (Mid 2010)
Hướng dẫn sử dụng cho Mac mini (Giữa 2010) (PDF)
Mac mini (Cuối 2009)
Số nhận dạng kiểu máy: Macmini3,1
Số hiệu linh kiện: MC238xx/A, MC239xx/A, MC408xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan
Thông số kỹ thuật cho Mac mini (Cuối 2009)
Hướng dẫn sử dụng cho Mac mini (Cuối 2009) (PDF)
Mac mini (Đầu 2009)
Số nhận dạng kiểu máy: Macmini3,1
Số hiệu linh kiện: MB464xx/A, MB463xx/A
Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan
Thông số kỹ thuật cho Mac mini (Early 2009)
Hướng dẫn sử dụng cho Mac mini (Đầu 2009) (PDF)