Xác định kiểu máy MacBook Pro

Hãy tham khảo thông tin sau đây để tìm ra kiểu máy MacBook Pro bạn đang sở hữu và kiểu máy đó thuộc dòng nào trong tiến trình lịch sử của MacBook Pro.

Máy Mac có một số công cụ để giúp bạn xác định kiểu máy. Cách đơn giản nhất là xem phần Giới thiệu về Mac này, bằng cách chọn Giới thiệu về máy Mac này từ menu Apple  ở góc trên bên trái màn hình. Cách còn lại là thông qua ứng dụng Thông tin hệ thống. Tìm hiểu cách sử dụng các công cụ này để xác định máy Mac của bạn.

Nếu bạn không có máy Mac hoặc máy Mac không khởi động, hãy sử dụng một trong những giải pháp thay thế sau đây:

  • Tìm số sê-ri được in ở mặt dưới của máy Mac, gần các dấu kiểm định. Số sê-ri này cũng nằm trên bao bì gốc, bên cạnh nhãn mã vạch. Sau đó, bạn có thể nhập số sê-ri tìm được vào trang Kiểm tra phạm vi bảo hành để xem bạn đang sở hữu kiểu máy nào.

  • Trên bao bì gốc cũng có thể hiển thị số hiệu linh kiện của Apple, chẳng hạn như MLH12xx/A (“xx” là một biến số thay đổi theo quốc gia hoặc khu vực). Bạn có thể khớp số hiệu linh kiện của Apple với một số hiệu linh kiện trong danh sách bên dưới để tìm kiểu máy của mình.

MacBook Pro (14 inch, 11/2023)

macbook-pro-14-inch-m3-tháng-11-2023-bạc-xám-bạc

Kiểu máy này trang bị chip M3 và có hai cổng Thunderbolt/USB 4.

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: Mac15,3

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia

Số hiệu linh kiện: MR7J3xx/A, MR7K3xx/A, MRX23xx/A, MTL73xx/A, MTL83xx/A, MTLC3xx/A, MXE03xx/A, MXE13xx/A

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (14 inch, 11/2023)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (14 inch, 11/2023)

MacBook Pro (14 inch, 11/2023)

macbook-pro-14-inch-m3-pro-m3-max-tháng-11-2023-bạc-đen-ánh-thép

Kiểu máy này trang bị chip M3 Pro hoặc M3 Max và có ba cổng Thunderbolt 4.

Màu sắc: Bạc, đen xám

Mã định danh kiểu máy: Mac15,6, Mac15,8, Mac15,10

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia

Số hiệu linh kiện: FRX33xx/A, FRX43xx/A, FRX54xx/A, FRX63xx/A, FRX73xx/A, FRX83xx/A, MRX33xx/A, MRX43xx/A, MRX53xx/A, MRX63xx/A, MRX73xx/A, MRX83xx/A

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (14 inch, 11/2023)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (14 inch, 11/2023)

MacBook Pro (16 inch, 11/2023)

macbook-pro-16-inch-m3-pro-m3-max-tháng-11-2023-bạc-đen-ánh-thép

Kiểu máy này trang bị chip M3 Pro hoặc M3 Max và có ba cổng Thunderbolt 4.

Màu sắc: Bạc, đen xám

Mã định danh kiểu máy: Mac15,7, Mac15,9, Mac15,11

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia

Số hiệu linh kiện: FRW13xx/A, FRW23xx/A, FRW33xx/A, FRW43xx/A, FRW63xx/A, FRW73xx/A, FUW63xx/A, FUW73xx/A, MRW13xx/A, MRW23xx/A, MRW33xx/A, MRW43xx/A, MRW63xx/A, MRW73xx/A

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (16 inch, 11/2023)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (16 inch, 11/2023)

MacBook Pro (14 inch, 2023)

macbook-pro-14-inch-2023

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: Mac14,5, Mac14,9

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia

Số hiệu linh kiện: MPHE3xx/A, MPHF3xx/A, MPHG3xx/A, MPHH3xx/A, MPHJ3xx/A, MPHK3xx/A

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (14 inch, 2023)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (14 inch, 2023)

MacBook Pro (16 inch, 2023)

macbook-pro-16-inch-2023

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: Mac14,6, Mac14,10

Số hiệu linh kiện: MNWG3xx/A, MNW93xx/A, MNWK3xx/A, MNWD3xx/A, MNWF3xx/A, MNW83xx/A, MNWJ3xx/A, MNWC3xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (16 inch, 2023)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (16 inch, 2023)

MacBook Pro (13 inch, M2, 2022)

macbook-pro-13-inch-M2-2022.

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: Mac14,7

Số hiệu linh kiện: MNEH3xx/A, MNEJ3xx/A, MNEP3xx/A, MNEQ3xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, M2, 2022)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, M2, 2022)

MacBook Pro (14 inch, 2021)

macbook-pro-2021-14-inch

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro18,3, MacBookPro18,4

Số hiệu linh kiện: MKGP3xx/A, MKGQ3xx/A, MKGR3xx/A, MKGT3xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (14 inch, 2021)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (14 inch, 2021)

MacBook Pro (16 inch, 2021)

macbook-pro-2021-16-inch

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro18,1, MacBookPro18,2

Số hiệu linh kiện: MK183xx/A, MK193xx/A, MK1A3xx/A, MK1E3xx/A, MK1F3xx/A, MK1H3xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (16 inch, 2021)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (16 inch, 2021)

MacBook Pro (13 inch, M1, 2020)

thiết-bị-macbook-pro-cuối-2020-13-inch

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro17,1

Số hiệu linh kiện: MYD83xx/A, MYD92xx/A, MYDA2xx/A, MYDC2xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, M1, 2020)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, M1, 2020)

MacBook Pro (13 inch, 2020, Hai cổng Thunderbolt 3)

thiết-bị-macbook-pro-2020-13-inch

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro16,3

Số hiệu linh kiện: MXK32xx/A, MXK52xx/A, MXK62xx/A, MXK72xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, 2020, Hai cổng Thunderbolt 3)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, 2020, Hai cổng Thunderbolt 3)

MacBook Pro (13 inch, 2020, Bốn cổng Thunderbolt 3)

thiết-bị-macbook-pro-2020-13-inch

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro16,2

Số hiệu linh kiện: MWP42xx/A, MWP52xx/A, MWP62xx/A, MWP72xx/A, MWP82xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, 2020, Bốn cổng Thunderbolt 3)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, 2020, Bốn cổng Thunderbolt 3)

MacBook Pro (16 inch, 2019)

/macbook-pro-16-inch-2019

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro16,1, MacBookPro16,4

Số hiệu linh kiện: MVVJ2xx/A, MVVK2xx/A, MVVL2xx/A, MVVM2xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (16 inch, 2019)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (16 inch, 2019)

MacBook Pro (13 inch, 2019, Hai cổng Thunderbolt 3)

thiết-bị-macbook-pro-2018-13-inch

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro15,4

Số hiệu linh kiện: MUHN2xx/A, MUHP2xx/a, MUHQ2xx/A, MUHR2xx/A, MUHR2xx/B

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, 2019, Hai cổng Thunderbolt 3)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, 2019, Hai cổng Thunderbolt 3)

MacBook Pro (15 inch, 2019)

thiết-bị-macbook-pro-2018-15-inch

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro15,1, MacBookPro15,3

Số hiệu linh kiện: MV902xx/A, MV912xx/A, MV922xx/A, MV932xx/A, MV942xx/A, MV952xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (15 inch, 2019)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, 2019)

MacBook Pro (13 inch, 2019, Bốn cổng Thunderbolt 3)

thiết-bị-macbook-pro-2018-13-inch

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro15,2

Số hiệu linh kiện: MV962xx/A, MV972xx/A, MV982xx/A, MV992xx/A, MV9A2xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, 2019, Bốn cổng Thunderbolt 3)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, 2019, Bốn cổng Thunderbolt 3)

MacBook Pro (15 inch, 2018)

thiết-bị-macbook-pro-2018-15-inch

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro15,1

Số hiệu linh kiện: MR932xx/A, MR942xx/A, MR952xx/A, MR962xx/A, MR972xx/A, MUQH2xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (15 inch, 2018)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, 2018)

MacBook Pro (13 inch, 2018, Bốn cổng Thunderbolt 3)

thiết-bị-macbook-pro-2018-13-inch

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro15,2

Số hiệu linh kiện: MR9Q2xx/A, MR9R2xx/A, MR9T2xx/A, MR9U2xx/A, MR9V2xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Sequoia

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, 2018, Bốn cổng Thunderbolt 3)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, 2018, Bốn cổng Thunderbolt 3)

MacBook Pro (15 inch, 2017)

thiết-bị-macbook-pro-2017-15-inch

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro14,3

Số hiệu linh kiện: MPTR2xx/A, MPTT2xx/A, MPTU2xx/A, MPTV2xx/A, MPTW2xx/A, MPTX2xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Ventura

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (15 inch, 2017)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, 2017)

MacBook Pro (13 inch, 2017, Bốn cổng Thunderbolt 3)

thiết-bị-macbook-pro-2017-13-inch

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro14,2

Số hiệu linh kiện: MPXV2xx/A, MPXW2xx/A, MPXX2xx/A, MPXY2xx/A, MQ002xx/A, MQ012xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Ventura

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, 2017, Bốn cổng Thunderbolt 3)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, 2017, Bốn cổng Thunderbolt 3)

MacBook Pro (13 inch, 2017, Hai cổng Thunderbolt 3)

thiết-bị-macbook-pro-2017-13-inch-2-cổng-thunderbolt-3

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro14,1

Số hiệu linh kiện: MPXQ2xx/A, MPXR2xx/A, MPXT2xx/A, MPXU2xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Ventura

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, 2017, Hai cổng Thunderbolt 3)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, 2017, Hai cổng Thunderbolt 3)

MacBook Pro (15 inch, 2016)

thiết-bị-macbook-pro-2016-15-inch

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro13,3

Số hiệu linh kiện: MLH32xx/A, MLH42xx/A, MLH52xx/A, MLW72xx/A, MLW82xx/A, MLW92xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Monterey

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (15 inch, 2016)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, 2016)

MacBook Pro (13 inch, 2016, Bốn cổng Thunderbolt 3)

thiết-bị-macbook-pro-2016-13-inch

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro13,2

Số hiệu linh kiện: MLH12xx/A, MLVP2xx/A, MNQF2xx/A, MNQG2xx/A, MPDK2xx/A, MPDL2xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Monterey

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, 2016, Bốn cổng Thunderbolt 3)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, 2016, Bốn cổng Thunderbolt 3)

MacBook Pro (13 inch, 2016, Hai cổng Thunderbolt 3)

thiết-bị-macbook-pro-2016-13-inch

Màu: Bạc, xám bạc

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro13,1

Số hiệu linh kiện: MLL42xx/A, MLUQ2xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Monterey

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, 2016, Hai cổng Thunderbolt 3)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, 2016, Hai cổng Thunderbolt 3)

MacBook Pro (Retina, 15 inch, Giữa 2015)

thiết-bị-macbook-pro-giữa-2015-15-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro11,4, MacBookPro11,5

Số hiệu linh kiện: MJLQ2xx/A, MJLT2xx/A, MJLU2xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Monterey

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 15 inch, Giữa 2015)

Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (Retina, 15 inch, Giữa 2015) (PDF)

MacBook Pro (Retina, 13 inch, Đầu 2015)

thiết-bị-macbook-pro-đầu-2015-13-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro12,1

Số hiệu linh kiện: MF839xx/A, MF840xx/A, MF841xx/A, MF843xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Monterey

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 13 inch, Đầu 2015)

Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (Retina, 13 inch, Đầu 2015) (PDF)

MacBook Pro (Retina, 15 inch, Giữa 2014)

macbook-pro-mid-2014-15in-device.jpg

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro11,2, MacBookPro11,3

Số hiệu linh kiện: MGXC2xx/A, MGXA2xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Big Sur

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 15 inch, Giữa 2014)

Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (Retina, 15 inch, Giữa 2014) (PDF)

MacBook Pro (Retina, 13 inch, Giữa 2014)

macbook-pro-mid-2014-13in-device.jpg

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro11,1

Số hiệu linh kiện: MGX72xx/A, MGX82xx/A, MGX92xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Big Sur

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 13 inch, Giữa 2014)

Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (Retina, 13 inch, Giữa 2014) (PDF)

MacBook Pro (Retina, 15 inch, Cuối 2013)

thiết-bị-macbook-pro-cuối-2013-15-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro11,2, MacBookPro11,3

Số hiệu linh kiện: ME293xx/A, ME294xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Big Sur

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 15 inch, Cuối 2013)

Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (Retina, 15 inch, Cuối 2013) (PDF)

MacBook Pro (Retina, 13 inch, Cuối 2013)

thiết-bị-macbook-pro-cuối-2013-13-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro11,1

Số hiệu linh kiện: ME864xx/A, ME865xx/A, ME866xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Big Sur

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 13 inch, Cuối 2013)

Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (Retina, 13 inch, Cuối 2013) (PDF)

MacBook Pro (Retina, 15 inch, Đầu 2013)

thiết-bị-macbook-pro-đầu-2013-15-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro10,1

Số hiệu linh kiện: ME664xx/A, ME665xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 15 inch, Đầu 2013)

Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (Retina, 15 inch, Đầu 2013) (PDF)

MacBook Pro (Retina, 13 inch, Đầu 2013)

thiết-bị-macbook-pro-đầu-2013-13-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro10,2

Số hiệu linh kiện: MD212xx/A, ME662xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 13 inch, Đầu 2013)

Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (Retina, 13 inch, Đầu 2013) (PDF)

MacBook Pro (Retina, 13 inch, Cuối 2012)

thiết-bị-macbook-pro-cuối-2012-13-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro10,2

Số hiệu linh kiện: MD212xx/A, MD213xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 13 inch, Cuối 2012)

Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (Retina, 13 inch, Cuối 2012) (PDF)

MacBook Pro (Retina, 15 inch, Giữa 2012)

thiết-bị-macbook-pro-giữa-2012-15-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro10,1

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 15 inch, Giữa 2012)

MacBook Pro (15 inch, Giữa 2012)

thiết-bị-macbook-pro-giữa-2012-15-inch2

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro9,1

Số hiệu linh kiện: MD103xx/A, MD104xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 15 inch, Giữa 2012)

Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (15 inch, Giữa 2012) (PDF)

MacBook Pro (13 inch, Giữa 2012)

thiết-bị-macbook-pro-giữa-2012-13-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro9,2

Số hiệu linh kiện: MD101xx/A, MD102xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS Catalina

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (Retina, 13 inch, Giữa 2012)

Hướng dẫn nhanh về MacBook Pro (13 inch, Giữa 2012) (PDF)

MacBook Pro (17 inch, Cuối 2011)

thiết-bị-macbook-pro-cuối-2011-17-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro8,3

Số hiệu linh kiện: MD311xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (17 inch, Cuối 2011)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (17 inch, Cuối 2011) (PDF)

MacBook Pro (15 inch, Cuối 2011)

thiết-bị-macbook-pro-cuối-2011-15-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro8,2

Số hiệu linh kiện: MD322xx/A, MD318xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (15 inch, Cuối 2011)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, Cuối 2011) (PDF)

MacBook Pro (13 inch, Cuối 2011)

thiết-bị-macbook-pro-cuối-2011-13-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro8,1

Số hiệu linh kiện: MD314xx/A, MD313xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, Cuối 2011)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, Cuối 2011) (PDF)

MacBook Pro (17 inch, Đầu 2011)

thiết-bị-macbook-pro-đầu-2011-17-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro8,3

Số hiệu linh kiện: MC725xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (17 inch, Đầu 2011)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (17 inch, Đầu 2011) (PDF)

MacBook Pro (15 inch, Đầu 2011)

thiết-bị-macbook-pro-đầu-2011-15-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro8,2

Số hiệu linh kiện: MC723xx/A, MC721xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (15 inch, Đầu 2011)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, Đầu 2011) (PDF)

MacBook Pro (13 inch, Đầu 2011)

thiết-bị-macbook-pro-đầu-2011-13-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro8,1

Số hiệu linh kiện: MC724xx/A, MC700xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, Đầu 2011)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, Đầu 2011) (PDF)

MacBook Pro (17 inch, Giữa 2010)

thiết-bị-macbook-pro-giữa-2010-17-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro6,1

Số hiệu linh kiện: MC024xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (17 inch, Giữa 2010)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (17 inch, Giữa 2010) (PDF)

MacBook Pro (15 inch, Giữa 2010)

thiết-bị-macbook-pro-giữa-2010-15-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro6,2

Số hiệu linh kiện: MC373xx/A, MC372xx/A, MC371xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (15 inch, Giữa 2010)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, Giữa 2010) (PDF)

MacBook Pro (13 inch, Giữa 2010)

thiết-bị-macbook-pro-giữa-2010-13-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro7,1

Số hiệu linh kiện: MC375xx/A, MC374xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: macOS High Sierra

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, Giữa 2010)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, Giữa 2010) (PDF)

MacBook Pro (17 inch, Giữa 2009)

thiết-bị-macbook-pro-đầu-giữa-2009-17-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro5,2

Số hiệu linh kiện: MC226xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (17 inch, Giữa 2009)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (17 inch, Giữa 2009) (PDF)

MacBook Pro (15 inch, Giữa 2009)

thiết-bị-macbook-pro-giữa-2009-15-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro5,3

Số hiệu linh kiện: MB985xx/A, MB986xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (15 inch, Giữa 2009)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, Giữa 2009) (PDF)

MacBook Pro (15 inch, 2,53 GHz, Giữa 2009)

thiết-bị-macbook-pro-giữa-2009-15-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro5,3

Số hiệu linh kiện: MC118xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (15 inch, 2,53 GHz, Giữa 2009)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, 2,53 GHz, Giữa 2009) (PDF)

MacBook Pro (13 inch, Giữa 2009)

thiết-bị-macbook-pro-giữa-2009-13-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro5,5

Số hiệu linh kiện: MB991xx/A, MB990xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (13 inch, Giữa 2009)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (13 inch, Giữa 2009) (PDF)

MacBook Pro (17 inch, Đầu 2009)

thiết-bị-macbook-pro-đầu-giữa-2009-17-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro5,2

Số hiệu linh kiện: MB604xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan

Thông số kỹ thuật của MacBook Pro (17 inch, Đầu 2009)

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (17 inch, Đầu 2009) (PDF)

MacBook Pro (15 inch, Cuối 2008)

thiết-bị-macbook-pro-cuối-2008-15-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro5,1

Số hiệu linh kiện: MB470xx/A, MB471xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan

Hướng dẫn sử dụng MacBook Pro (15 inch, Cuối 2008) (PDF)

MacBook Pro (17 inch, Đầu 2008)

thiết-bị-macbook-pro-đầu-2008-17-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro4,1

Số hiệu linh kiện: MB166xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan

MacBook Pro (15 inch, Đầu 2008)

thiết-bị-macbook-pro-đầu-2008-15-inch

Mã định danh kiểu máy: MacBookPro4,1

Số hiệu linh kiện: MB133xx/A, MB134xx/A

Hệ điều hành tương thích mới nhất: OS X El Capitan

Ngày đăng: