Xác định kiểu máy Apple TV

Tìm hiểu cách xác định Apple TV bằng số kiểu máy và các chi tiết khác.

Tìm số kiểu máy Apple TV

Tìm hiểu cách tìm số kiểu máy Apple TV. Sau đó, hãy tìm kiểu máy của bạn trong danh sách dưới đây.

Apple TV 4K (thế hệ thứ 3) Wi-Fi + Ethernet

No alt supplied for Image
  • Số kiểu máy: A2843

  • Năm ra mắt: 2022

  • Màu: Đen

  • Dung lượng: 128 GB

  • HDMI 2.1 (đầu ra video lên đến 4K60 HDR10, HDR10+ và Dolby Vision)

  • Gigabit Ethernet

  • 802.11ax Wi‑Fi 6 với công nghệ MIMO; băng tần kép đồng thời (2,4 GHz và 5 GHz)

  • Công nghệ không dây Bluetooth 5.0

  • Thread

  • Bộ thu IR

Siri Remote (thế hệ thứ 3) hoặc Apple TV Remote (thế hệ thứ 3)1

Xem thông số kỹ thuật của Apple TV 4K (thế hệ thứ 3).

Apple TV 4K (thế hệ thứ 3) Wi-Fi

No alt supplied for Image
  • Số kiểu máy: A2737

  • Năm ra mắt: 2022

  • Màu: Đen

  • Dung lượng: 64 GB

  • HDMI 2.1 (đầu ra video lên đến 4K60 HDR10, HDR10+ và Dolby Vision)

  • 802.11ax Wi‑Fi 6 với công nghệ MIMO; băng tần kép đồng thời (2,4 GHz và 5 GHz)

  • Công nghệ không dây Bluetooth 5.0

  • Bộ thu IR

Siri Remote (thế hệ thứ 3) hoặc Apple TV Remote (thế hệ thứ 3)1

Xem thông số kỹ thuật của Apple TV 4K (thế hệ thứ 3).

Apple TV 4K (thế hệ thứ 2)

No alt supplied for Image
  • Số kiểu máy: A2169

  • Năm ra mắt: 2021

  • Màu: Đen

  • Dung lượng: 32 GB hoặc 64 GB

  • HDMI 2.1 (đầu ra video lên đến 4K60 HDR10 và Dolby Vision)

  • Gigabit Ethernet

  • 802.11ax Wi‑Fi 6 với công nghệ MIMO; băng tần kép đồng thời (2,4 GHz và 5 GHz)

  • Công nghệ không dây Bluetooth 5.0

  • Thread

  • Bộ thu IR

Siri Remote (thế hệ thứ 2) hoặc Apple TV Remote (thế hệ thứ 2)1

Xem thông số kỹ thuật của Apple TV 4K (thế hệ 2).

Apple TV 4K (Thế hệ 1)

No alt supplied for Image
  • Số kiểu máy: A1842

  • Năm ra mắt: 2017

  • Màu: Đen

  • Dung lượng: 32 GB hoặc 64 GB

  • HDMI 2.0a (2160p, Dolby Vision và HDR10)

  • Gigabit Ethernet

  • 802.11ac Wi‑Fi với công nghệ MIMO; băng tần kép đồng thời (2,4 GHz và 5 GHz)

  • Công nghệ không dây Bluetooth 5.0

  • Bộ thu IR

Siri Remote (thế hệ thứ 1) hoặc Apple TV Remote (thế hệ thứ 1)1

Xem thông số kỹ thuật của Apple TV 4K (thế hệ thứ 1).

Apple TV HD

No alt supplied for Image

Trước đây là Apple TV (thế hệ thứ 4)

  • Số kiểu máy: A1625

  • Năm ra mắt: 2015

  • Màu: Đen

  • Dung lượng: 32 GB hoặc 64 GB

  • HDMI 1.4 (720p hoặc 1080p)

  • 10/100BASE-T Ethernet

  • Wi-Fi (802.11a/b/g/n/ac với công nghệ MIMO)

  • Công nghệ không dây Bluetooth 4.0

  • Bộ thu IR

  • USB‑C (dành cho dịch vụ và hỗ trợ)

Siri Remote (thế hệ thứ 1) hoặc Apple TV Remote (thế hệ thứ 1)1,2

Xem thông số kỹ thuật của Apple TV HD.

Apple TV (thế hệ thứ 3)

  • Số kiểu máy: A1427 hoặc A1469 cho Rev A

  • Năm ra mắt: 2012

  • Màu: Đen

  • HDMI (720p hoặc 1080p)

  • 10/100BASE-T Ethernet

  • Wi-Fi (802.11a/b/g/n)

  • Âm thanh quang học

  • Bộ thu IR

  • Micro-USB (dành cho dịch vụ và hỗ trợ)

Apple Remote (nhôm)

Xem thông số kỹ thuật của Apple TV (thế hệ thứ 3).

Apple TV (thế hệ thứ 2)

  • Số kiểu máy: A1378

  • Năm ra mắt: 2010

  • Màu: Đen

  • HDMI (720p)

  • 10/100BASE-T Ethernet

  • Wi-Fi (802.11a/b/g/n)

  • Âm thanh quang học

  • Bộ thu IR

  • Micro-USB (dành cho dịch vụ và hỗ trợ)

Apple Remote (nhôm)

Xem thông số kỹ thuật của Apple TV (thế hệ 2).

Apple TV (thế hệ thứ 1)

  • Số kiểu máy: A1218

  • Năm ra mắt: 2007

  • Màu: Bạc

  • Dung lượng: 40 hoặc 160 GB

  • HDMI và video thành phần (480p hoặc 720p)

  • 10/100BASE-T Ethernet

  • Wi-Fi (802.11b/g/n)

  • Âm thanh nổi quang học và RCA

  • Bộ thu IR

  • USB 2.0 (dành cho dịch vụ và hỗ trợ)

Apple Remote (màu trắng)

Xem thông số kỹ thuật của Apple TV (thế hệ thứ 1).

Ngày đăng: