Mức tiêu thụ điện năng và công suất tỏa nhiệt của iMac
Tìm hiểu về mức tiêu thụ điện năng và công suất tỏa nhiệt (BTU) của máy tính iMac.
Màn hình Retina 4,5K 23,5 inch, M3, CPU 8 lõi & GPU 8 lõi, bộ nhớ thống nhất 8 GB, SSD 256 GB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
40W | 70W | 136 BTU/giờ | 239 BTU/giờ |
Màn hình Retina 4,5K 23,5 inch, M3, CPU 8 lõi & GPU 10 lõi, bộ nhớ thống nhất 24 GB, SSD 2 TB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
43W | 85W | 147 BTU/giờ | 290 BTU/giờ |
Màn hình Retina 4,5K 23,5 inch, M1, CPU 8 lõi & GPU 7 lõi, bộ nhớ thống nhất 16 GB, SSD 1 TB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
43W | 80W | 147 BTU/giờ | 274 BTU/giờ |
Màn hình Retina 4,5K 23,5 inch, M1, CPU 8 lõi & GPU 8 lõi, bộ nhớ thống nhất 16 GB, SSD 2TB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
43W | 84W | 147 BTU/giờ | 286 BTU/giờ |
iMac (Retina 5K, 27 inch, 2020) Màn hình Retina 5K 27 inch, Core i9 10 lõi 3,6 GHz, SDRAM DDR4 2666 MHz 128 GB, Ổ thể rắn 8 TB, AMD Radeon Pro 5700 XT có bộ nhớ 16 GB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
74W | 295W | 252 BTU/giờ | 1007 BTU/giờ |
iMac (Retina 5K, 27 inch, 2019) Màn hình Retina 5K 27 inch, Intel Core i9 8 lõi 3,6 GHz, SDRAM DDR4 2666 MHz 64 GB, Fusion Drive 3 TB, AMD Radeon Pro Vega 48 có bộ nhớ 8 GB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
71W | 262W | 242 BTU/giờ | 895 BTU/giờ |
iMac (Retina 4K, 21,5 inch, 2019) Màn hình Retina 4K 21,5 inch, Intel Core i7 6 lõi 3,2 GHz, SDRAM DDR4 2666 MHz 32 GB, Ổ thể rắn 1 TB, AMD Radeon Pro Vega 20 có bộ nhớ 4 GB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
47 W | 166W | 161 BTU/giờ | 568 BTU/giờ |
iMac (Retina 5K, 27 inch, 2017) Màn hình Retina 5K 27 inch, Intel Core i7 lõi tứ 4,2 GHz, SDRAM DDR4 2400 MHz 64 GB, Fusion Drive 3 TB, AMD Radeon Pro 580 có bộ nhớ 8192 MB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
71W | 217W | 242 BTU/giờ | 741 BTU/giờ |
iMac (Retina 4K, 21,5 inch, 2017) Màn hình Retina 4K 21,5 inch, Intel i7 lõi tứ 3,6 GHz, SDRAM DDR4 2400 MHz 32 GB, Ổ thể rắn 512 GB, AMD Radeon Pro 560 có bộ nhớ 4096 MB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
49W | 161W | 168 BTU/giờ | 550 BTU/giờ |
Màn hình 21,5 inch, Intel i5 lõi kép 2,3 GHz, SDRAM DDR4 2400 MHz 16 GB, Ổ thể rắn 256 GB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
33W | 74W | 113 BTU/giờ | 253 BTU/giờ |
iMac (Retina 5K, 27 inch, Cuối 2015) Màn hình Retina 5K 27 inch, Intel Core i7 lõi tứ 4,0 GHz, SDRAM DDR3L 1866 MHz 32 GB, Fusion Drive 3 TB, AMD Radeon R9 M390 có bộ nhớ 2 GB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
63W | 240W | 215 BTU/giờ | 819 BTU/giờ |
iMac (Retina 4K, 21,5 inch, Cuối 2015) Màn hình Retina 4K 21,5 inch, Intel Core i7 lõi tứ 3,3 GHz, SDRAM LPDDR3 1866 MHz 16 GB, Fusion Drive 2 TB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
40W | 119W | 136 BTU/giờ | 406 BTU/giờ |
Màn hình 21,5 inch, Intel Core i5 lõi kép 1,6 GHz, SDRAM LPDDR3 1866 MHz 16 GB, Fusion Drive 1 TB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
33W | 58W | 113 BTU/giờ | 198 BTU/giờ |
iMac (Retina 5K, 27 inch, Giữa 2015) Màn hình 27 inch, Intel Core i5 3,3 GHz, SDRAM DDR3 1600 MHz 32 GB, Fusion Drive 3 TB, AMD Radeon R9 M290 | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
70W | 197W | 239 BTU/giờ | 673 BTU/giờ |
iMac (Retina 5K, 27 inch, Cuối 2014) Màn hình 27 inch, Intel Core i7 4 GHz, SDRAM DDR3 1600 MHz 32 GB, Fusion Drive 3 TB, AMD Radeon R9 M295X có bộ nhớ 4096 MB | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
70W | 288W | 239 BTU/giờ | 983 BTU/giờ |
Màn hình 21,5 inch, Intel Core i5 1,4 GHz, SDRAM DDR3 1600 MHz 8 GB, HDD 500 GB, đồ họa tích hợp | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
33W | 68W | 113 BTU/giờ | 232 BTU/giờ |
Màn hình 21,5 inch, Intel Core i7 3,1 GHz, SDRAM DDR3 1600 MHz 16 GB, Fusion Drive 1 TB, đồ họa NVIDIA GeForce GT 755M | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
37W | 136W | 126 BTU/giờ | 463 BTU/giờ |
Màn hình 21,5 inch, Intel Core i5 2,9 GHz, SDRAM DDR3 1600 MHz 8 GB, Ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa NVIDIA GeForce GT 750M | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
37W | 94W | 127 BTU/giờ | 322 BTU/giờ |
Màn hình 21,5 inch, Intel Core i5 2,7 GHz, SDRAM DDR3 1600 MHz 8 GB, Ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, Đồ họa Intel Iris Pro | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
38W | 91W | 129 BTU/giờ | 311 BTU/giờ |
Màn hình 27 inch, Intel Core i7 3,4 GHz, SDRAM DDR3 1600 MHz 32 GB, Fusion Drive 3 TB, NVIDIA GeForce GTX 775M | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
78W | 229W | 266 BTU/giờ | 782 BTU/giờ |
Màn hình 27 inch, Intel Core i5 3,4 GHz, SDRAM DDR3 1600 MHz 8 GB, Ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, NVIDIA GeForce GTX 775M | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
80W | 214W | 274 BTU/giờ | 729 BTU/giờ |
Màn hình 27 inch, Intel Core i5 3,2 GHz, SDRAM DDR3 1600 MHz 8 GB, Ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, NVIDIA GeForce GT 755M | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
78W | 180W | 268 BTU/giờ | 615 BTU/giờ |
Màn hình 21,5 inch, Intel Core i3 3,1 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 2 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 250 GB, đồ họa AMD Radeon HD 6750M | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
80W | 101W | 273 BTU/giờ | 345 BTU/giờ |
Màn hình 21,5 inch, Intel Core i5 2,5 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 500 GB, đồ họa AMD Radeon HD 6750M | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
81W | 106W | 276 BTU/giờ | 362 BTU/giờ |
Màn hình 21,5 inch, Intel Core i5 2,7 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa AMD Radeon HD 6770M | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
85W | 114W | 290 BTU/giờ | 389 BTU/giờ |
Màn hình 27 inch, Intel Core i5 2,7 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa AMD Radeon HD 6770M | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
135W | 170W | 461 BTU/giờ | 580 BTU/giờ |
Màn hình 27 inch, Intel Core i5 3,1 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa AMD Radeon HD 6970M | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
139W | 195W | 474 BTU/giờ | 665 BTU/giờ |
Màn hình 27 inch, Intel Core i7 3,4 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa AMD Radeon HD 6970M | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
142W | 200W | 485 BTU/giờ | 682 BTU/giờ |
Màn hình 21,5 inch, Intel Core i5 3,6 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa ATI Radeon 4670 | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
94W | 241W | 321 BTU/giờ | 822 BTU/giờ |
Màn hình 27 inch, Intel Core i3 3,2 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa ATI Radeon 5670 | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
* | 365W | * | 1.245 BTU/giờ |
Màn hình 27 inch, Intel Core i5 3,6 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa ATI Radeon 5670 | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
145W | 365W | 495 BTU/giờ | 1.245 BTU/giờ |
Màn hình 21,5 inch, Intel Core 2 Duo 3,33 GHz, SDRAM DDR3 1066 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 500 GB, đồ họa NVIDIA GeForce 9400M | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
104W | 241W | 355 BTU/giờ | 822 BTU/giờ |
Màn hình 21,5 inch, Intel Core i3 3,2 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa NVIDIA GeForce 9400M | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
104W | 241W | 355 BTU/giờ | 822 BTU/giờ |
Màn hình 27 inch, Intel Core 2 Duo 3,06 GHz, SDRAM DDR3 1066 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa ATI Radeon 4670 | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
* | 365W | * | 1.245 BTU/giờ |
Màn hình 27 inch, Intel Core 2 Duo 3,33 GHz, SDRAM DDR3 1066 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa ATI Radeon 4670 | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
* | 365W | * | 1.245 BTU/giờ |
Màn hình 27 inch, Intel i5 lõi tứ 2,66 GHz, SDRAM DDR3 1066 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa ATI Radeon 4850 | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
145W | 365W | * | 1.245 BTU/giờ |
Màn hình 20 inch, Intel Core 2 Duo 2,66 GHz, SDRAM DDR3 1066 MHz 2 GB - 2x1 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 320 GB, đồ họa NVIDIA GeForce 9400M | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
60,7W | 108,9W | 206,4 BTU/giờ | 371,6 BTU/giờ |
Màn hình 24 inch, Intel Core 2 Duo 2,66 GHz, SDRAM DDR3 1066 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 640 GB, đồ họa NVIDIA GeForce 9400M | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
104,4W | 151,5W | 355 BTU/giờ | 515,2 BTU/giờ |
Màn hình 24 inch, Intel Core 2 Duo 2,93 GHz, SDRAM DDR3 1066 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 640 GB, đồ họa NVIDIA GeForce GT 120 | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
116,4W | 192,2W | 395,8 BTU/giờ | 653,5 BTU/giờ |
Màn hình 24 inch, Intel Core 2 Duo 3,06GHz, SDRAM DDR3 1066 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1TB, đồ họa NVIDIA GeForce GT 130 | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
113,9W | 208,9W | 387,3 BTU/giờ | 710,3 BTU/giờ |
Màn hình 24 inch, Intel Core 2 Duo 3,06 GHz, SDRAM DDR3 1066 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa ATI Radeon HD 4850 | |||
Mức tiêu thụ điện năng | Công suất tỏa nhiệt | ||
---|---|---|---|
Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa | Không hoạt động | CPU hoạt động ở mức tối đa |
125,5W | 215,7W | 426,7 BTU/giờ | 733,4 BTU/giờ |
* Chưa có thông tin.
Ghi chú
Dữ liệu tiêu thụ điện năng (Watt) được đo từ nguồn điện ở tường và bao gồm tất cả các tổn hao về nguồn điện và hệ thống. Không cần điều chỉnh bổ sung.
CPU hoạt động ở mức tối đa được định nghĩa là việc chạy một ứng dụng kiểm tra chuyên sâu về tính toán giúp tối đa hóa mức sử dụng bộ xử lý và nhờ đó cũng tối đa hóa mức tiêu thụ điện năng.
“Không hoạt động” thể hiện điện năng được sử dụng chỉ khi Finder mở, sử dụng cài đặt quản lý điện năng mặc định.
Những con số này thể hiện môi trường chạy xung quanh là 23°C (73,4°F). Nhiệt độ môi trường xung quanh tăng lên đòi hỏi tốc độ quạt nhanh hơn, làm tăng mức tiêu thụ điện năng.