Mức tiêu thụ điện năng và công suất tỏa nhiệt của iMac

Tìm hiểu về mức tiêu thụ điện năng và công suất tỏa nhiệt (BTU) của máy tính iMac.

iMac (24 inch, 2023)

Màn hình Retina 4,5K 23,5 inch, M3, CPU 8 lõi & GPU 8 lõi, bộ nhớ thống nhất 8 GB, SSD 256 GB

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

40W

70W

136 BTU/giờ

239 BTU/giờ

iMac (24 inch, 2023)

Màn hình Retina 4,5K 23,5 inch, M3, CPU 8 lõi & GPU 10 lõi, bộ nhớ thống nhất 24 GB, SSD 2 TB

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

43W

85W

147 BTU/giờ

290 BTU/giờ

iMac (24 inch, M1, 2021)

Màn hình Retina 4,5K 23,5 inch, M1, CPU 8 lõi & GPU 7 lõi, bộ nhớ thống nhất 16 GB, SSD 1 TB

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

43W

80W

147 BTU/giờ

274 BTU/giờ

iMac (24 inch, M1, 2021)

Màn hình Retina 4,5K 23,5 inch, M1, CPU 8 lõi & GPU 8 lõi, bộ nhớ thống nhất 16 GB, SSD 2TB

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

43W

84W

147 BTU/giờ

286 BTU/giờ

iMac (Retina 5K, 27 inch, 2020)

Màn hình Retina 5K 27 inch, Core i9 10 lõi 3,6 GHz, SDRAM DDR4 2666 MHz 128 GB, Ổ thể rắn 8 TB, AMD Radeon Pro 5700 XT có bộ nhớ 16 GB

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

74W

295W

252 BTU/giờ

1007 BTU/giờ

iMac (Retina 5K, 27 inch, 2019)

Màn hình Retina 5K 27 inch, Intel Core i9 8 lõi 3,6 GHz, SDRAM DDR4 2666 MHz 64 GB, Fusion Drive 3 TB, AMD Radeon Pro Vega 48 có bộ nhớ 8 GB

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

71W

262W

242 BTU/giờ

895 BTU/giờ

iMac (Retina 4K, 21,5 inch, 2019)

Màn hình Retina 4K 21,5 inch, Intel Core i7 6 lõi 3,2 GHz, SDRAM DDR4 2666 MHz 32 GB, Ổ thể rắn 1 TB, AMD Radeon Pro Vega 20 có bộ nhớ 4 GB

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

47 W

166W

161 BTU/giờ

568 BTU/giờ

iMac (Retina 5K, 27 inch, 2017)

Màn hình Retina 5K 27 inch, Intel Core i7 lõi tứ 4,2 GHz, SDRAM DDR4 2400 MHz 64 GB, Fusion Drive 3 TB, AMD Radeon Pro 580 có bộ nhớ 8192 MB

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

71W

217W

242 BTU/giờ

741 BTU/giờ

iMac (Retina 4K, 21,5 inch, 2017)

Màn hình Retina 4K 21,5 inch, Intel i7 lõi tứ 3,6 GHz, SDRAM DDR4 2400 MHz 32 GB, Ổ thể rắn 512 GB, AMD Radeon Pro 560 có bộ nhớ 4096 MB

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

49W

161W

168 BTU/giờ

550 BTU/giờ

iMac (21,5 inch, 2017)

Màn hình 21,5 inch, Intel i5 lõi kép 2,3 GHz, SDRAM DDR4 2400 MHz 16 GB, Ổ thể rắn 256 GB

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

33W

74W

113 BTU/giờ

253 BTU/giờ

iMac (Retina 5K, 27 inch, Cuối 2015)

Màn hình Retina 5K 27 inch, Intel Core i7 lõi​ tứ 4,0 GHz, SDRAM DDR3L 1866 MHz 32 GB, Fusion Drive 3 TB, AMD Radeon R9 M390 có bộ nhớ 2 GB

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

63W

240W

215 BTU/giờ

819 BTU/giờ

iMac (Retina 4K, 21,5 inch, Cuối 2015)

Màn hình Retina 4K 21,5 inch, Intel Core i7 lõi​ tứ 3,3 GHz, SDRAM LPDDR3 1866 MHz 16 GB, Fusion Drive 2 TB

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

40W

119W

136 BTU/giờ

406 BTU/giờ

iMac (21,5 inch, Cuối 2015)

Màn hình 21,5 inch, Intel Core i5 lõi kép 1,6 GHz, SDRAM LPDDR3 1866 MHz 16 GB, Fusion Drive 1 TB

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

33W

58W

113 BTU/giờ

198 BTU/giờ

iMac (Retina 5K, 27 inch, Giữa 2015)

Màn hình 27 inch, Intel Core i5 3,3 GHz, SDRAM DDR3 1600 MHz 32 GB, Fusion Drive 3 TB, AMD Radeon R9 M290

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

70W

197W

239 BTU/giờ

673 BTU/giờ

iMac (Retina 5K, 27 inch, Cuối 2014)

Màn hình 27 inch, Intel Core i7 4 GHz, SDRAM DDR3 1600 MHz 32 GB, Fusion Drive 3 TB, AMD Radeon R9 M295X có bộ nhớ 4096 MB

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

70W

288W

239 BTU/giờ

983 BTU/giờ

iMac (21,5 inch, Giữa 2014)

Màn hình 21,5 inch, Intel Core i5 1,4 GHz, SDRAM DDR3 1600 MHz 8 GB, HDD 500 GB, đồ họa tích hợp

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

33W

68W

113 BTU/giờ

232 BTU/giờ

iMac (21,5 inch, Cuối 2013)

Màn hình 21,5 inch, Intel Core i7 3,1 GHz, SDRAM DDR3 1600 MHz 16 GB, Fusion Drive 1 TB, đồ họa NVIDIA GeForce GT 755M

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

37W

136W

126 BTU/giờ

463 BTU/giờ

iMac (21,5 inch, Cuối 2013)

Màn hình 21,5 inch, Intel Core i5 2,9 GHz, SDRAM DDR3 1600 MHz 8 GB, Ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa NVIDIA GeForce GT 750M

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

37W

94W

127 BTU/giờ

322 BTU/giờ

iMac (21,5 inch, Cuối 2013)

Màn hình 21,5 inch, Intel Core i5 2,7 GHz, SDRAM DDR3 1600 MHz 8 GB, Ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, Đồ họa Intel Iris Pro

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

38W

91W

129 BTU/giờ

311 BTU/giờ

iMac (27 inch, Cuối 2013)

Màn hình 27 inch, Intel Core i7 3,4 GHz, SDRAM DDR3 1600 MHz 32 GB, Fusion Drive 3 TB, NVIDIA GeForce GTX 775M

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

78W

229W

266 BTU/giờ

782 BTU/giờ

iMac (27 inch, Cuối 2013)

Màn hình 27 inch, Intel Core i5 3,4 GHz, SDRAM DDR3 1600 MHz 8 GB, Ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, NVIDIA GeForce GTX 775M

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

80W

214W

274 BTU/giờ

729 BTU/giờ

iMac (27 inch, Cuối 2013)

Màn hình 27 inch, Intel Core i5 3,2 GHz, SDRAM DDR3 1600 MHz 8 GB, Ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, NVIDIA GeForce GT 755M

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

78W

180W

268 BTU/giờ

615 BTU/giờ

iMac (21,5 inch, Cuối 2011)

Màn hình 21,5 inch, Intel Core i3 3,1 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 2 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 250 GB, đồ họa AMD Radeon HD 6750M

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

80W

101W

273 BTU/giờ

345 BTU/giờ

iMac (21,5 inch, Giữa 2011)

Màn hình 21,5 inch, Intel Core i5 2,5 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 500 GB, đồ họa AMD Radeon HD 6750M

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

81W

106W

276 BTU/giờ

362 BTU/giờ

iMac (21,5 inch, Giữa 2011)

Màn hình 21,5 inch, Intel Core i5 2,7 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa AMD Radeon HD 6770M

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

85W

114W

290 BTU/giờ

389 BTU/giờ

iMac (27 inch, Giữa 2011)

Màn hình 27 inch, Intel Core i5 2,7 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa AMD Radeon HD 6770M

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

135W

170W

461 BTU/giờ

580 BTU/giờ

iMac (27 inch, Giữa 2011)

Màn hình 27 inch, Intel Core i5 3,1 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa AMD Radeon HD 6970M

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

139W

195W

474 BTU/giờ

665 BTU/giờ

iMac (27 inch, Giữa 2011)

Màn hình 27 inch, Intel Core i7 3,4 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa AMD Radeon HD 6970M

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

142W

200W

485 BTU/giờ

682 BTU/giờ

iMac (21,5 inch, Giữa 2010)

Màn hình 21,5 inch, Intel Core i5 3,6 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa ATI Radeon 4670

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

94W

241W

321 BTU/giờ

822 BTU/giờ

iMac (27 inch, Giữa 2010)

Màn hình 27 inch, Intel Core i3 3,2 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa ATI Radeon 5670

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

*

365W

*

1.245 BTU/giờ

iMac (27 inch, Giữa 2010)

Màn hình 27 inch, Intel Core i5 3,6 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa ATI Radeon 5670

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

145W

365W

495 BTU/giờ

1.245 BTU/giờ

iMac (21,5 inch, Cuối 2009)

Màn hình 21,5 inch, Intel Core 2 Duo 3,33 GHz, SDRAM DDR3 1066 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 500 GB, đồ họa NVIDIA GeForce 9400M

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

104W

241W

355 BTU/giờ

822 BTU/giờ

iMac (21,5 inch, Cuối 2009)

Màn hình 21,5 inch, Intel Core i3 3,2 GHz, SDRAM DDR3 1333 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa NVIDIA GeForce 9400M

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

104W

241W

355 BTU/giờ

822 BTU/giờ

iMac (27 inch, Cuối 2009)

Màn hình 27 inch, Intel Core 2 Duo 3,06 GHz, SDRAM DDR3 1066 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa ATI Radeon 4670

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

*

365W

*

1.245 BTU/giờ

iMac (27 inch, Cuối 2009)

Màn hình 27 inch, Intel Core 2 Duo 3,33 GHz, SDRAM DDR3 1066 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa ATI Radeon 4670

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

*

365W

*

1.245 BTU/giờ

iMac (27 inch, Cuối 2009)

Màn hình 27 inch, Intel i5 lõi tứ 2,66 GHz, SDRAM DDR3 1066 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa ATI Radeon 4850

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

145W

365W

*

1.245 BTU/giờ

iMac (20 inch, Đầu 2009)

Màn hình 20 inch, Intel Core 2 Duo 2,66 GHz, SDRAM DDR3 1066 MHz 2 GB - 2x1 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 320 GB, đồ họa NVIDIA GeForce 9400M

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

60,7W

108,9W

206,4 BTU/giờ

371,6 BTU/giờ

iMac (24 inch, Đầu 2009)

Màn hình 24 inch, Intel Core 2 Duo 2,66 GHz, SDRAM DDR3 1066 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 640 GB, đồ họa NVIDIA GeForce 9400M

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

104,4W

151,5W

355 BTU/giờ

515,2 BTU/giờ

iMac (24 inch, Đầu 2009)

Màn hình 24 inch, Intel Core 2 Duo 2,93 GHz, SDRAM DDR3 1066 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 640 GB, đồ họa NVIDIA GeForce GT 120

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

116,4W

192,2W

395,8 BTU/giờ

653,5 BTU/giờ

iMac (24 inch, Đầu 2009)

Màn hình 24 inch, Intel Core 2 Duo 3,06GHz, SDRAM DDR3 1066 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1TB, đồ họa NVIDIA GeForce GT 130

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

113,9W

208,9W

387,3 BTU/giờ

710,3 BTU/giờ

iMac (24 inch, Đầu 2009)

Màn hình 24 inch, Intel Core 2 Duo 3,06 GHz, SDRAM DDR3 1066 MHz 4 GB - 2x2 GB, ổ đĩa cứng ATA nối tiếp 1 TB, đồ họa ATI Radeon HD 4850

Mức tiêu thụ điện năng

Công suất tỏa nhiệt

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

Không hoạt động

CPU hoạt động ở mức tối đa

125,5W

215,7W

426,7 BTU/giờ

733,4 BTU/giờ

* Chưa có thông tin.

Ghi chú

  • Dữ liệu tiêu thụ điện năng (Watt) được đo từ nguồn điện ở tường và bao gồm tất cả các tổn hao về nguồn điện và hệ thống. Không cần điều chỉnh bổ sung.

  • CPU hoạt động ở mức tối đa được định nghĩa là việc chạy một ứng dụng kiểm tra chuyên sâu về tính toán giúp tối đa hóa mức sử dụng bộ xử lý và nhờ đó cũng tối đa hóa mức tiêu thụ điện năng.

  • “Không hoạt động” thể hiện điện năng được sử dụng chỉ khi Finder mở, sử dụng cài đặt quản lý điện năng mặc định.

  • Những con số này thể hiện môi trường chạy xung quanh là 23°C (73,4°F). Nhiệt độ môi trường xung quanh tăng lên đòi hỏi tốc độ quạt nhanh hơn, làm tăng mức tiêu thụ điện năng.

Ngày đăng: