Sự hỗ trợ từ nhà mạng di động và các tính năng dành cho iPhone tại châu Âu

Chọn quốc gia hoặc khu vực của bạn để tìm hiểu về các nhà mạng di động mà bạn có.

Albania

ONE Telecommunications

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

Vodafone3

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Andorra

Andorra Telecom

  • 5G9

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Áo

Drei

  • 5G9

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

A1

  • 5G9

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Magenta

  • 5G9

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Azerbaijan

Azercell3

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

Belarus

A13

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Life3

  • FaceTime qua mạng di động

MTS

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

Bỉ

BASE

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Orange

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Proximus

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Telenet

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

  • Thư thoại hình ảnh

  • Gọi qua Wi-Fi

Bosnia và Herzegovina

Blicnet3

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân

m:tel3

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

Bulgaria

A1

  • 5G9

  • eSIM

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Yettel

  • 5G

  • eSIM

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

Vivacom

  • 5G9

  • eSIM

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân

  • VoLTE

Croatia

A1

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE

Hrvatski Telekom

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE

Telemach

  • 5G9

  • eSIM


  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Síp

Cyta

  • 5G

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE

Epic

  • 5G

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

PrimeTel

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Séc

O2

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

T-Mobile

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (Advanced Mobile Location, AML)

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Vodafone

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (Advanced Mobile Location, AML)

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Đan Mạch

3

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

TDC

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Gọi qua Wi-Fi

  • VoLTE

Telenor

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Telia

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Estonia

Elisa

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Tele2

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Telia Eesti AS

  • 5G

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân

  • Mở khóa2

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Quần đảo Faroe

Faroe Telecom

  • 5G9

  • FaceTime qua di động

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân

Phần Lan

Aaland Telecom

  • 5G9

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

DNA

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

Elisa

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Saunalahti

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Telia

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

Pháp

Bouygues Telecom

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (Advanced Mobile Location, AML)

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Coriolis

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (Advanced Mobile Location, AML)

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

Free Mobile

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (Advanced Mobile Location, AML)

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

La Poste Mobile

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (Advanced Mobile Location, AML)

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

NRJ Mobile

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (Advanced Mobile Location, AML)

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

Orange

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (Advanced Mobile Location, AML)

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

SFR

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (Advanced Mobile Location, AML)

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Đức

1&1

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • LTE

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi8

O2

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • LTE

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi8

Telekom

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân

  • Mở khóa

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi8

Vodafone

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi8

Gibraltar

Gibtel

  • 5G

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE

Hy Lạp

Cosmote

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (Advanced Mobile Location, AML)

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Vodafone

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (Advanced Mobile Location, AML)

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

NOVA

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (Advanced Mobile Location, AML)

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Greenland

Tele Greenland3

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Hungary

Magyar Telekom

  • 5G9

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Yettel

  • 5G

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE5

Vodafone

  • 5G9

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE

Iceland

Nova3

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Siminn3

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Vodafone3

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Ireland

3

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

Eir

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Gọi qua Wi-Fi

Vodafone

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Đảo Man

Manx Telecom

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Sure Mobile

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân

Ý

Fastweb

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

Iliad

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

TIM4

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

Vodafone

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

Wind Tre

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

Jersey

Jersey Telecom

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Kosovo

IPKO Telekom3

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Kyrgyzstan

Beeline3

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Latvia

Bite

  • 5G9

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

LMT

  • 5G9

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

Tele2

  • 5G9

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Telia

  • 5G9

Liechtenstein

Salt

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

Swisscom

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Litva

Bite

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Tele2

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Telia

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

Luxembourg

Orange

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Post Telecom

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Tango Mobile

  • 5G9

  • eSIM

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Malta

Epic

  • 5G9

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Go

  • 5G9

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Melita

  • 5G9

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Moldova

Moldcell

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân

Orange

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân

Monaco

Monaco Telecom3

  • 5G9

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân

  • Thư thoại hình ảnh

Montenegro

Crnogorski Telekom3

  • 5G9

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

m:tel3

  • FaceTime qua mạng di động1

  • Điểm truy cập cá nhân2

One

  • 5G9

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Hà Lan

KPN

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Odido

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

Tele2

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Vodafone

  • 5G9

  • eSIM

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Bắc Macedonia

A13

  • 5G9

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa

Makedonski Telekom

  • 5G9

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

Na Uy

ICE

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân

  • VoLTE

OneCall

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Telia

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Telenor

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE5

  • Thư thoại hình ảnh

  • Gọi qua Wi-Fi

Ba Lan

Orange

  • 5G9

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Play

  • 5G9

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Plus

  • 5G9

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

T-Mobile

  • 5G9

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Bồ Đào Nha

MEO

  • 5G

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

NOS

  • 5G

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Vodafone

  • 5G9

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

Romania

Orange

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Telekom6

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Vodafone

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

Nga

Beeline

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

MegaFon

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

MTS

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Tele2

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Yota

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Serbia

A13

  • 5G9

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Telekom Serbia3

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Yettel

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Slovakia

O2 Slovakia

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Orange

  • 5G

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Slovak Telekom

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

Slovenia

A1 Slovenija

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Telekom Slovenije

  • 5G9

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE

Telemach

  • 5G9

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Tây Ban Nha

Pepephone

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

Masmovil

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

Movistar

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Orange

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Vodafone

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE5

Yoigo

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

Thụy Điển

3

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Comviq

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Tele2

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Telenor

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Telia

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Thụy Sĩ

Salt

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • Gọi qua Wi-Fi

Sunrise

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Swisscom

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

UPC

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Thổ Nhĩ Kỳ

Turk Telekom

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Turkcell

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Vodafone

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Ukraine

Kyivstar

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân

Lifecell

  • FaceTime

  • Điểm truy cập cá nhân

Vodafone

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân

Vương quốc Anh

3

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

BT

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

EE

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

  • Gọi qua Wi-Fi trên các thiết bị kết nối iCloud được hỗ trợ

giffgaff

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

ID Mobile

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

O2

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE

  • Gọi qua Wi-Fi

Sky

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân

  • Thư thoại hình ảnh

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

Talk Mobile

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

Tesco Mobile

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua di động

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Virgin Mobile UK

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

Vodafone

  • 5G9

  • Vị trí di động nâng cao (AML)7

  • eSIM

  • FaceTime qua mạng di động1

  • LTE

  • Điểm truy cập cá nhân2

  • Mở khóa2

  • VoLTE5

  • Gọi qua Wi-Fi

  1. Bạn cần có iOS 6 trở lên để sử dụng FaceTime qua mạng di động. Bạn có thể nhận thấy hiệu năng giảm trên một số nhà mạng trong khi sử dụng FaceTime qua mạng di động trên mạng 2G.

  2. Có thể bao gồm một khoản phí hoặc yêu cầu bổ sung. Một số thiết bị iPhone được mở khóa theo mặc định. Hãy liên hệ với nhà mạng để biết thêm thông tin.

  3. Nhà mạng, không phải Apple, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho iPhone tại khu vực này.

  4. Bao gồm Thành phố Vatican và San Marino.

  5. VoLTE chỉ có trên iPhone 6 trở lên.

  6. Nhà mạng không hỗ trợ MMS.

  7. Tại các quốc gia và nhà mạng hỗ trợ tiêu chuẩn Vị trí di động nâng cao (Advanced Mobile Location, AML), iPhone tự động tìm cách gửi vị trí thiết bị của bạn cho người ứng phó khẩn cấp thông qua AML.

  8. Nếu bạn có iPhone 8 (kiểu máy A1863), iPhone 8 Plus (kiểu máy A1864) hoặc iPhone X (kiểu máy A1865) sử dụng các nhà mạng này, tính năng gọi qua Wi-Fi sẽ yêu cầu iOS 12.2. Tìm hiểu cách tìm số kiểu máy của iPhone.

  9. Được dùng với các kiểu máy iPhone 15, iPhone 14, iPhone 13, iPhone SE (thế hệ thứ 3) và iPhone 12. Yêu cầu gói dữ liệu. Tốc độ thay đổi tùy theo điều kiện của địa điểm và nhà cung cấp mạng. Để biết chi tiết về khả năng hỗ trợ 5G, hãy liên hệ với nhà cung cấp mạng của bạn.

Không phải quốc gia hoặc khu vực nào cũng dùng được FaceTime.

Apple không đề xuất hay chứng thực thông tin về các sản phẩm không do Apple sản xuất hoặc các trang web độc lập không chịu sự kiểm soát hay kiểm tra của Apple. Apple không chịu trách nhiệm về việc lựa chọn, hiệu suất hay việc sử dụng trang web hoặc sản phẩm của bên thứ ba. Apple không đưa ra tuyên bố nào về tính chính xác hay độ tin cậy của trang web bên thứ ba. Liên hệ với nhà cung cấp để biết thêm thông tin.

Ngày đăng: